Chinese to Vietnamese
How to say 那个茶太浓,她会减肥的效果,但是长期喝那么浓的茶,对人不好 in Vietnamese?
Đó là trà quá dày, cô sẽ giảm cân hiệu quả, nhưng dài hạn uống trà inglised, không tốt cho người dân
这个是浓茶,这个不是绿茶 🇨🇳 | 🇬🇧 This is strong tea, this is not green tea | ⏯ |
但是浓密的话相对都会粗 🇨🇳 | 🇬🇧 But thick words are relatively coarse | ⏯ |
浓浓的眉毛 🇨🇳 | 🇬🇧 thick eyebrows | ⏯ |
喝茶喝茶喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Have tea for tea | ⏯ |
我们喝那里的奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 We drink milk tea there | ⏯ |
茶喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea for tea | ⏯ |
圣诞节的气氛浓浓的 🇨🇳 | 🇬🇧 The atmosphere of Christmas is strong | ⏯ |
要浓的是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be thick, isnt it | ⏯ |
茶会上只能喝茶,不能喝咖啡和果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea can only be tea, not coffee and juice | ⏯ |
好像红洒那样浓烈 🇨🇳 | 🇬🇧 Its as strong as a red sprinkle | ⏯ |
她爱好喝中国茶 🇨🇳 | 🇬🇧 She likes to drink Chinese tea | ⏯ |
但是不是那个人唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 But it wasnt the man who sang it | ⏯ |
你最近减肥效果怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your recent weight loss | ⏯ |
是不是很想喝茶?吃那个广东的早点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to have tea? Wheres the early meal in Guangdong | ⏯ |
在茶会上只能喝茶,不能喝咖啡或果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 At tea parties, only tea, not coffee or juice | ⏯ |
浓浓安慕希 🇨🇳 | 🇬🇧 Amushi | ⏯ |
适合不化浓妆的,适合不化浓妆的 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for non-heavy makeup, suitable for non-heavy makeup | ⏯ |
喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink tea | ⏯ |
喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea | ⏯ |
这是海南的苦丁茶,额,那个本地的凉茶 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Hainans bitter tea, the amount, that local herbal tea | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |