Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
你在跟我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking to me | ⏯ |
跟我说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
我想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
我在跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you | ⏯ |
我不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you | ⏯ |
别跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me | ⏯ |
我在说用翻译跟你对话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you with a translator | ⏯ |
你怎么在跟吴刚说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you talking to Wu Gang | ⏯ |
我说我在听你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I was listening to you | ⏯ |
我现在就是不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont want to talk to you right now | ⏯ |
我不方便跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in a position to talk to you | ⏯ |
我会跟你们说实话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the truth | ⏯ |
你准备跟我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to talk to me | ⏯ |
不要跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me | ⏯ |
都是我在跟你说话,你都没怎么说话,我以为你忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you, you dont talk much, I thought you were busy | ⏯ |
现在是你你说话说话的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its you talking | ⏯ |
你可以跟我说会话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk to me | ⏯ |
你为什么不跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk to me | ⏯ |
只是我没有跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that Im not talking to you | ⏯ |
我表示不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I didnt want to talk to you | ⏯ |