楼上的给我下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down stairs | ⏯ |
你下来接我们一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You come down and pick us up | ⏯ |
剩下的我一会儿过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come and get it later | ⏯ |
你下来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 You come down and pick me up | ⏯ |
我下去给您拿上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go down and get it for you | ⏯ |
接下来我们去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Next were going there | ⏯ |
我们坐下来聊聊接下来的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets sit down and talk about the next collaboration | ⏯ |
你给我等下我找你剩下的钱,还是等下给 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I wait for me to find you the rest of the money, or wait for the | ⏯ |
接下来是我的配音 🇨🇳 | 🇬🇧 And then theres my voiceover | ⏯ |
拿出来给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out and give it to me | ⏯ |
我现在在你的楼下请你下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking you downstairs for you now | ⏯ |
那你先支付这点,剩下的明天我来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you pay for this first, and Ill get it tomorrow | ⏯ |
你接下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre next | ⏯ |
来不来?给我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here? Tell me something | ⏯ |
可以给我们拿下来试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us a try | ⏯ |
拿下来给你玩一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it down and play for you | ⏯ |
拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lift down | ⏯ |
拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it down | ⏯ |
接下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next | ⏯ |
的好的,那我们下去,欢迎你下次来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets go down and welcome you next time | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |