Chinese to Vietnamese

How to say 你帮我抄 in Vietnamese?

Bạn sao chép nó cho tôi

More translations for 你帮我抄

你们抄袭  🇨🇳🇬🇧  Youre copying
抄的  🇨🇳🇬🇧  copied
抄袭  🇨🇳🇬🇧  Copies
带小抄  🇨🇳🇬🇧  With a small copy
你帮帮我  🇨🇳🇬🇧  You help me
抄天然表  🇨🇳🇬🇧  Read the natural meter
被抄袭者  🇨🇳🇬🇧  Plagiarist
你帮我  🇨🇳🇬🇧  You helped me
我帮你  🇨🇳🇬🇧  Ill help you
你能帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
求求你帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Please help me
你们不能抄别人的  🇨🇳🇬🇧  You cant copy someone else
我帮过你,你居然不帮我  🇨🇳🇬🇧  I helped you, you didnt help me
邮件抄送她  🇨🇳🇬🇧  Email her
英文手抄报  🇨🇳🇬🇧  English hand copy newspaper
罚写抄100遍  🇨🇳🇬🇧  The penalty was copied 100 times
安全手抄报  🇨🇳🇬🇧  Safe hand copy
句型抄几篇  🇨🇳🇬🇧  Sentence copy a few articles
我要把它抄下来先  🇨🇳🇬🇧  Im going to copy it down first
你可以帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me

More translations for Bạn sao chép nó cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me