Chinese to Vietnamese
下来一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Down to the first floor | ⏯ |
楼上的给我下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down stairs | ⏯ |
就在这楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its down stairs | ⏯ |
下楼梯就是超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Down the stairs is the supermarket | ⏯ |
请你下楼拿一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go downstairs and get it | ⏯ |
你下楼接的他 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick him upstairs | ⏯ |
接下来就一直下雨了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then it rained all the time | ⏯ |
下楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Downstairs | ⏯ |
楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 downstairs | ⏯ |
楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Downstairs | ⏯ |
下来就是等 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and wait | ⏯ |
上下楼梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Up and down the stairs | ⏯ |
是在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its downstairs | ⏯ |
是下楼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it downstairs | ⏯ |
拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lift down | ⏯ |
拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it down | ⏯ |
接下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next | ⏯ |
从楼下的大门进去就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its right inside the door downstairs | ⏯ |
女孩正从楼梯上下来 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl is coming down the stairs | ⏯ |
公司楼下接人 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up from downstairs at the company | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |