今天我吃了米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I had rice today | ⏯ |
今天晚上我吃的是米饭炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating rice stir-fry this evening | ⏯ |
哪一种好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is delicious | ⏯ |
哪一种好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of delicious | ⏯ |
今天晚上吃炒米 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat fried rice this evening | ⏯ |
米线 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice noodle | ⏯ |
今天去哪吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat today | ⏯ |
是的,我希望明天或后天每种颜色一米 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I hope that tomorrow or the day after tomorrow every color one meter | ⏯ |
哪一种是芝士的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is cheese | ⏯ |
推油的是哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Which kind of oil is to be pushed | ⏯ |
哪种好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of delicious | ⏯ |
我们今天吃米饭和牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 We have rice and beef today | ⏯ |
我今天想吃羊肉串,明天想吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat kebabs today and rice tomorrow | ⏯ |
这是艾米的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Amys day | ⏯ |
我们吃的是大米 🇨🇳 | 🇬🇧 We ate rice | ⏯ |
我是米菲,我今天三岁啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Miffy, Im three today | ⏯ |
哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one | ⏯ |
我是一米六一米 🇨🇳 | 🇬🇧 I am one meter 61 meters | ⏯ |
今天去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat today | ⏯ |
这是糯米做的一种甜品 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a dessert made of rice | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |