我知道你很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre busy | ⏯ |
我知道你也很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre busy, too | ⏯ |
兄弟,我休息了,你在忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, Im off | ⏯ |
我晚上忙好了给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy at night to send you a message | ⏯ |
等待哥哥忙完了给我发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Waitfort for my brother to be busy and send me a message | ⏯ |
我到了之后给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message when I get there | ⏯ |
你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy | ⏯ |
那我等你忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill wait for you to finish | ⏯ |
你很忙吗。好吧。你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy? All right. Youre busy | ⏯ |
你去忙或休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go busy or rest | ⏯ |
你可以忙完以后 🇨🇳 | 🇬🇧 You can be busy after | ⏯ |
等你忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till youre done | ⏯ |
你忙完没 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre done | ⏯ |
好吧!你忙吧,我也去忙了[Awkward] 🇨🇳 | 🇬🇧 All right! Youre busy, im busy, too | ⏯ |
你去忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy | ⏯ |
忙你的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep you busy | ⏯ |
你去忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy | ⏯ |
你先忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy first | ⏯ |
好吧,我走了,你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, Im leaving | ⏯ |
你现在忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not busy right now | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |