前后左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Back and forth | ⏯ |
上下左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Up and down left and right | ⏯ |
左右左右左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Left and right | ⏯ |
从前面左拐 然后右拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left from the front and turn right | ⏯ |
左转右转,然后左转,然后再右转,然后再右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left and right, then left, then right, and then right | ⏯ |
上北下南左西右东 🇨🇳 | 🇬🇧 Up north down south left left west right east | ⏯ |
左左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Left left | ⏯ |
四点左右,下午四点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around four oclock in the afternoon, around four oclock in the afternoon | ⏯ |
向前右转向前左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn forward and turn right and turn left | ⏯ |
左拐然后右拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left and right | ⏯ |
左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About | ⏯ |
左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around | ⏯ |
下午五点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around 5 p.m | ⏯ |
前面左轉再右轉,然後下樓 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left in front and turn right, then go downstairs | ⏯ |
先右拐,然后左拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right first, then left | ⏯ |
300左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 300 | ⏯ |
左右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left and right | ⏯ |
左右岸 🇨🇳 | 🇬🇧 left and right shore | ⏯ |
左右啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its left and right | ⏯ |
6500左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 6500 | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |