我刚刚吃过晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had dinner | ⏯ |
我刚吃过午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had lunch | ⏯ |
现在下午一点,我刚吃过中饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now at one oclock in the afternoon, I have just had lunch | ⏯ |
我刚刚吃了晚饭,现在在想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had dinner and Im thinking about you | ⏯ |
哪里比较累 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is more tired | ⏯ |
没事,我刚刚吃过晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right. I just had dinner | ⏯ |
我现在在吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating right now | ⏯ |
我的肩膀比较累 🇨🇳 | 🇬🇧 My shoulders are tired | ⏯ |
刚才在吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I was eating just now | ⏯ |
我刚刚吃过午饭了…谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had lunch... Thank you | ⏯ |
你哪里比较累 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you more tired | ⏯ |
我刚吃饱饭,现在回去宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just had enough food and now Im back in the dormitory | ⏯ |
现在我们吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now lets eat | ⏯ |
我们现在在吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We are having dinner now | ⏯ |
我现在在吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having lunch right now | ⏯ |
现在比较堵车,交通比较拥堵 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its more traffic jams, traffic is more congested | ⏯ |
老公我刚刚吃了饭现在准备休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband I just had dinner and now Im ready to rest | ⏯ |
刚吃过晚饭,哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had dinner, haha | ⏯ |
吃草莓比较实在 🇨🇳 | 🇬🇧 Its more real to eat strawberries | ⏯ |
我现在先吃饭,吃了饭我在去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating now, Im looking for it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |