分俩锅,一锅辣,一锅不辣是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Divided pots, one pot spicy, one pot not spicy, is it | ⏯ |
麻辣火锅可以吗?少辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to hot pot hot pot? Less spicy | ⏯ |
这是火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot pot | ⏯ |
重庆的火锅很辣 🇨🇳 | 🇬🇧 The hot pot in Chongqing is very hot | ⏯ |
这个是不辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is not spicy | ⏯ |
这个不是辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not spicy | ⏯ |
火火锅干锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot dry pot | ⏯ |
火锅需要一个比较辣的汤底 🇨🇳 | 🇬🇧 The hot pot needs a spicy soup | ⏯ |
这次一半辣的,一半不辣的锅底 🇨🇳 | 🇬🇧 This time half spicy, half spicy bottom of the pot | ⏯ |
这个是有辣椒吗?是有辣椒的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a chili? Is there peppers | ⏯ |
这是辣的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this spicy | ⏯ |
火锅是鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot is fish | ⏯ |
这里有好吃的火锅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any good hot pot here | ⏯ |
你是要吃火锅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to eat hot pot | ⏯ |
火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot | ⏯ |
这个菜辣的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a spicy dish | ⏯ |
这个是麻辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones spicy | ⏯ |
这个火锅非常刺激 🇨🇳 | 🇬🇧 This hot pot is very exciting | ⏯ |
除了这4个不辣,其他的可以辣是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Apart of these four are not spicy, the others can be spicy, cant they | ⏯ |
你能吃辣锅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat a hot pot | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Euh yep un truc à grignoter 🇫🇷 | 🇬🇧 Uh yep something to nibble on | ⏯ |