Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
应该叫妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be called Mom | ⏯ |
什么妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 What mother | ⏯ |
我想对我的妈妈说一句谢谢你妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to say thank you to my mother | ⏯ |
我打算对我妈妈说:“我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to say to my mom, I love you | ⏯ |
你应该给你的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 You should give it to your mother | ⏯ |
妈妈怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did Mom say | ⏯ |
你妈妈什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your mother | ⏯ |
你妈妈喜欢什么?我妈妈喜欢花 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother like? My mother likes flowers | ⏯ |
妈妈妈,我饿了,晚饭吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Im hungry | ⏯ |
还没等到妈妈说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent waited for what my mother said | ⏯ |
妈妈看着我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother looked at me and said | ⏯ |
我和你妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 I told your mother | ⏯ |
我的妈妈说不 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother said no | ⏯ |
妈妈说给我煮 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said cook it for me | ⏯ |
你应该说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What should you say | ⏯ |
妈妈妈怎么说的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What did Mom say | ⏯ |
妈妈,这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, whats this | ⏯ |
我应该做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I do | ⏯ |
妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said | ⏯ |
妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is mother my mother I know mother is mother | ⏯ |