TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你滿好 in Vietnamese?

Anh đầy rồi

More translations for 你滿好

裝滿  🇨🇳🇬🇧  Filled
滿m和grey  🇨🇳🇬🇧  Full m and grey
有一封滿意信  🇨🇳🇬🇧  Theres a letter of intent
可以讓我看看你的豐滿的胸部嗎  🇨🇳🇬🇧  Can I show me your chest
Hello hello,你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello hello,你好你好
ياخشىمۇسىز  ug🇬🇧  你好
你好  🇹🇭🇬🇧  你 好
你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢?你是谁呀?你是英国人吗?拜拜  🇨🇳🇬🇧  你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢? Who are you? Are you British? Bye
你好你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello hello hello
你好你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello hello hello
你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello Hello
你好你好  🇨🇳🇬🇧  How are you doingHow are you doing
你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello hello hello
你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello hello
你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello Hello
你好,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
你好你好  🇭🇰🇬🇧  Hello hello hello
你好你好李好  🇭🇰🇬🇧  Hello You Li Hello
电话你好你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello hello hello hello phone
那你你好你好  🇨🇳🇬🇧  Then you are hello

More translations for Anh đầy rồi

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B