妈妈都在 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms all there | ⏯ |
妈妈你的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom your money | ⏯ |
你儿子的妈妈在你家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sons mother in your house | ⏯ |
妈妈家 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms | ⏯ |
他在我妈妈的老家 🇨🇳 | 🇬🇧 He is in my mothers hometown | ⏯ |
我妈妈都吃过的人了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother has eaten all the people | ⏯ |
爸爸妈妈是我的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad are my family | ⏯ |
我的家人有妈妈,弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 My family has a mother and a brother | ⏯ |
妈妈的鼻子在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Moms nose | ⏯ |
我的妈妈今天在家里洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is washing clothes at home today | ⏯ |
明天你妈妈在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers home tomorrow | ⏯ |
家兴妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Homexing mother | ⏯ |
我妈妈家 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers house | ⏯ |
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother | ⏯ |
那是我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my mom | ⏯ |
你妈在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers home | ⏯ |
我家里有爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I have mom and dad in my family | ⏯ |
我的爸爸妈妈都是工人 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom and dad are workers | ⏯ |
我曾经在你妈妈家里住过 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to live in your mothers house | ⏯ |
我妈妈经常在家里洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother often does laundry at home | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |