Vietnamese to Chinese

How to say Em họ của anh đâu in Chinese?

你表弟呢

More translations for Em họ của anh đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12

More translations for 你表弟呢

表弟  🇨🇳🇬🇧  Cousin
表弟  🇨🇳🇬🇧  Younger male cousin
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  cousins
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
同辈表弟  🇨🇳🇬🇧  peer cousin
是表妹还是表弟  🇨🇳🇬🇧  Is it a cousin or a cousin
你表弟有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money does your cousin have
你的兄弟们呢  🇨🇳🇬🇧  Where are your brothers
表兄弟姐妹  🇨🇳🇬🇧  Table siblings
表兄弟姊妹  🇨🇳🇬🇧  Cousins
他们的表弟  🇨🇳🇬🇧  their cousin
我很好兄弟 你呢  🇨🇳🇬🇧  Im a good brother
你弟弟  🇨🇳🇬🇧  Your brother
堂表兄弟姐妹  🇨🇳🇬🇧  Cousins and brothers
弟弟你好  🇨🇳🇬🇧  Hello brother
你是弟弟  🇨🇳🇬🇧  Youre a brother
cousin堂兄弟(姐妹);表兄弟(姐妹  🇨🇳🇬🇧  CousinCousins (sisters);Cousins (Sisters)
我还有一个表弟  🇨🇳🇬🇧  I have a cousin
我表弟上周来看  🇨🇳🇬🇧  My cousin came to see last week
表弟喜欢的客户  🇨🇳🇬🇧  Cousin likes clients