叫一声妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Call Mom | ⏯ |
什么妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 What mother | ⏯ |
妈妈怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did Mom say | ⏯ |
你妈妈什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your mother | ⏯ |
还没等到妈妈说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent waited for what my mother said | ⏯ |
妈妈,为什么你刚才说那么多呀?妈妈,妈妈问你为什么打他那个一起玩呀,妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, why did you just say so much? Mom, Mom asked you why you hit him that play together, Mom | ⏯ |
我想妈妈了 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my mother | ⏯ |
妈妈,妈妈卖菜,爸爸就不要给,哈哈,小雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, mom selling vegetables, dad do not give, haha, snow | ⏯ |
妈妈妈怎么说的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What did Mom say | ⏯ |
但我妈妈想要一些 🇨🇳 | 🇬🇧 But my mother wants some | ⏯ |
妈妈妈,我饿了,晚饭吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Im hungry | ⏯ |
要你的跟妈妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Want your mothers | ⏯ |
妈妈说晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother said good evening | ⏯ |
妈妈,这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, whats this | ⏯ |
妈妈了去么 🇨🇳 | 🇬🇧 Did Mom go | ⏯ |
妈妈开心就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms happy | ⏯ |
世上只有妈妈好 🇨🇳 | 🇬🇧 Only mother is good in the world | ⏯ |
妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said | ⏯ |
我想去跟妈妈洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a bath with my mother | ⏯ |
就像我妈妈说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Like my mother said | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |