Vietnamese to Chinese

How to say cám ơn nhé em in Chinese?

谢谢

More translations for cám ơn nhé em

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?

More translations for 谢谢

谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thanks thanks
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢谢谢3Q我  🇨🇳🇬🇧  Thank you thank you 3Q me
小谢,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  thanks
谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢  🇭🇰🇬🇧  Thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢哥  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Brother
哇,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Wow, thank you
谢谢您  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
谢谢了  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
好谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
不谢谢  🇨🇳🇬🇧  No thank you
谢谢你  🇨🇳🇬🇧  thank you
谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢您  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢啊  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much