Chinese to Vietnamese

How to say 管理不准,不明白 in Vietnamese?

Quản lý không được phép, không hiểu

More translations for 管理不准,不明白

管他明白不明白  🇨🇳🇬🇧  He doesnt understand
不不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
管理不善  🇨🇳🇬🇧  Poor management
不明白  🇨🇳🇬🇧  Dont get it
不明白  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
明白不  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
管理不到位  🇨🇳🇬🇧  Management is not in place
你明不明白  🇨🇳🇬🇧  You dont understand
我不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
说不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
听不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
你不明白  🇨🇳🇬🇧  You dont understand
不太明白  🇨🇳🇬🇧  I dont quite understand
看不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
不明白就不讲了  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
对不起 我不明白  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I don
有点不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
不明白意思  🇨🇳🇬🇧  Do not understand the meaning
我看不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
你看不明白  🇨🇳🇬🇧  You dont understand

More translations for Quản lý không được phép, không hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it