不用买药吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy medicine | ⏯ |
我要买药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy medicine | ⏯ |
你买点药吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy some medicine to take | ⏯ |
吃了药 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the medicine | ⏯ |
要不要吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take some medicine | ⏯ |
头疼买些药吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache buysome medicine to take | ⏯ |
要买晕车药 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy a car sickness medicine | ⏯ |
吃药了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take your medicine | ⏯ |
吃药了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take the medicine | ⏯ |
吃药了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take any medicine | ⏯ |
治病的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Medicine for the treatment | ⏯ |
你感冒了要吃药的 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold and you have to take your medicine | ⏯ |
我需要吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take medicine | ⏯ |
你要买什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of medicine do you want to buy | ⏯ |
你干嘛要买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you buying medicine | ⏯ |
我要买减肥药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy diet pills | ⏯ |
身体好了 就不要吃药了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in good health, dont take your medicine | ⏯ |
吃了止疼药 🇨🇳 | 🇬🇧 Take painkillers | ⏯ |
已经吃了药 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive taken the medicine | ⏯ |
你吃药了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take your medicine | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |