我又没做错什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt do anything wrong | ⏯ |
你为什么不理我了?是我做错什么了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you ignore me? Did I do something wrong | ⏯ |
做错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I did something wrong | ⏯ |
做了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do | ⏯ |
他范什么错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong is he | ⏯ |
没什么 我表达错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing, Im wrong | ⏯ |
你没有做错什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt do anything wrong | ⏯ |
你没做错,是我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt do anything wrong | ⏯ |
你为什么现在不理我了,是不是我做错了什么?姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you ignoring me now, is i doing something wrong? Sister | ⏯ |
他做了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he do | ⏯ |
你做什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do | ⏯ |
我弟弟没有意识到,她做错了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother didnt realize that she had done something wrong | ⏯ |
什么做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
今天是什么天哦?说错了说错了 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is it today? Its wrong | ⏯ |
兔子做了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the rabbit do | ⏯ |
刚才做什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just do | ⏯ |
我做什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I doing | ⏯ |
我在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I doing | ⏯ |
我会做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I going to do | ⏯ |
我能做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |