Chinese to Vietnamese

How to say 把他们一个一个的洗头了 in Vietnamese?

Rửa từng mái tóc một

More translations for 把他们一个一个的洗头了

他的头是一个圆形  🇨🇳🇬🇧  His head was a circle
这个男生是一个洗头的小弟  🇨🇳🇬🇧  The boy is a little brother who washes his hair
这个头一样的是个头  🇨🇳🇬🇧  This head is like a head
我洗个头  🇨🇳🇬🇧  I wash my hair
他们在一个  🇨🇳🇬🇧  They are in one
他的头发像一个鸡窝  🇨🇳🇬🇧  His hair is like a chicken coop
一个枕头  🇨🇳🇬🇧  A pillow
做一个头  🇨🇳🇬🇧  Make a head
我们这个是一个新的石头  🇨🇳🇬🇧  Were a new stone
一会儿我们给洗洗头  🇨🇳🇬🇧  Well wash our hair in a moment
用了一个洗衣液,洗衣服的  🇨🇳🇬🇧  With a laundry detergent, wash the clothes
我换了一个头像  🇨🇳🇬🇧  I changed my avatar
那款的话,只有一个洗头这个是有两个  🇨🇳🇬🇧  That,000 of that, theres only one shampoo
他们一个个的走进教室  🇨🇳🇬🇧  They walked into the classroom one by one
这两个两个男孩,其中一个打了另一个的头,然后他们就开始打架了  🇨🇳🇬🇧  The two boys, one of whom hit the others head, started fighting
他们在一个班  🇨🇳🇬🇧  They are in a class
先做一个头  🇨🇳🇬🇧  Make a head first
他们两个人一起买了一个机器人  🇨🇳🇬🇧  The two of them bought a robot together
他们去了一个停车场  🇨🇳🇬🇧  They went to a parking lot
他知道是一个个头高的特别高的一个服务生男的  🇨🇳🇬🇧  He knew it was a particularly tall, particularly tall waiter

More translations for Rửa từng mái tóc một

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me