Vietnamese to Chinese
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
英格兰 🇨🇳 | 🇬🇧 England | ⏯ |
英格兰漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 England is beautiful | ⏯ |
英格兰缩写 🇨🇳 | 🇬🇧 English abbreviation | ⏯ |
可惜英格兰天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a shame that England day | ⏯ |
简来自英格兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Jane is from England | ⏯ |
格兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Glen | ⏯ |
比尔是英格兰人,毫无疑问 🇨🇳 | 🇬🇧 Bill is english, no doubt about it | ⏯ |
英格兰是一个美丽的国家 🇨🇳 | 🇬🇧 England is a beautiful country | ⏯ |
苏格兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Scotland | ⏯ |
格兰岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Koh Larn | ⏯ |
英格兰足球超级联赛 🇨🇳 | 🇬🇧 English Premier League | ⏯ |
格陵兰岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Greenland | ⏯ |
从这里可以去英格兰吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to England from here | ⏯ |
我的好朋友来自英格兰 🇨🇳 | 🇬🇧 My good friend is from England | ⏯ |
今天是我来到英格兰的第一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is my first day in England | ⏯ |
你们英格兰的教室是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your classroom in England like | ⏯ |
你再这样对我英格兰也好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for me to do this again | ⏯ |
想去苏格兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to go to Scotland | ⏯ |
英格少儿英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Inge Childrens English | ⏯ |
格兰西亚大道 🇨🇳 | 🇬🇧 Grantcia Avenue | ⏯ |