没有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 No children | ⏯ |
全部的孩子都像我儿子这么大 🇨🇳 | 🇬🇧 All the children are the size of my son | ⏯ |
我们这里没有女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have girls here | ⏯ |
你没有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have children | ⏯ |
你有没有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any children | ⏯ |
这里的女孩子没有病,没问题的 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls here are not sick, no problem | ⏯ |
我不在乎你有没有孩子的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care if you have kids | ⏯ |
有没有女孩子啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any girls | ⏯ |
你没有孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have kids | ⏯ |
你么有孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any children | ⏯ |
你的孩子多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your child | ⏯ |
有没有找女孩子的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place for girls | ⏯ |
这款有男孩子的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this one of boys | ⏯ |
孩子,那个大的孩子几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Kid, how old is that big kid | ⏯ |
我的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My baby | ⏯ |
这样的话,小孩没有 🇨🇳 | 🇬🇧 In that case, didnt the child | ⏯ |
你们没有孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have kids | ⏯ |
No,我是单身,我没有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im single, I dont have kids | ⏯ |
大人小孩的都有,小孩子只有几千,大人的有几万 🇨🇳 | 🇬🇧 Adults and children have, children only a few thousand, adults tens of thousands | ⏯ |
这间房子没有那间大 🇨🇳 | 🇬🇧 This house is not as big as that one | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |