前一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Some time ago | ⏯ |
你为什么不理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you just ignore me | ⏯ |
这段时间忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy during this time | ⏯ |
为什么不理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you just ignore me | ⏯ |
那我这段时间怎么处理 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I going to do with this time | ⏯ |
你为什么不搭理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you take care of me | ⏯ |
一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 for a while | ⏯ |
为什么不理我呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you just ignore me | ⏯ |
我前一段时间做过家教 🇨🇳 | 🇬🇧 I was a tutor some time ago | ⏯ |
一段时间后 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while | ⏯ |
有一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while | ⏯ |
可一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be a while | ⏯ |
非工作时间为什么经理还管你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why does the manager still care about you during non-working hours | ⏯ |
我学过一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been studying for a while | ⏯ |
过一段时间我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in a while | ⏯ |
你为什么不提前告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you tell me in advance | ⏯ |
你前段时间是出国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go abroad some time ago | ⏯ |
怎么美好的一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What a nice time | ⏯ |
因为前一段感情 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the previous relationship | ⏯ |
前段时间我们才迎来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve only had a few moments ago | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |