Chinese to Vietnamese

How to say 很抽不习惯,太辣了 in Vietnamese?

Rất không quen, quá nóng

More translations for 很抽不习惯,太辣了

习不习惯  🇨🇳🇬🇧  Not used to it
很不好的习惯  🇨🇳🇬🇧  Very bad habits
习惯了  🇨🇳🇬🇧  Get used to it
我不太习惯印度菜  🇨🇳🇬🇧  Im not used to Indian food
我习惯晚睡,太早了睡不着  🇨🇳🇬🇧  Im used to going to bed late, too early to sleep
我不习惯  🇨🇳🇬🇧  Im not used to it
看不习惯  🇨🇳🇬🇧  I cant look used to it
我习惯了  🇨🇳🇬🇧  Im used to it
很好的习惯  🇨🇳🇬🇧  Good habits
不习惯,太落后乌干达  🇨🇳🇬🇧  Not used to, too backward Uganda
我习惯很晚睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im used to going to bed late
习惯  🇨🇳🇬🇧  Habit
你会不习惯  🇨🇳🇬🇧  Youre not used to it
有点不习惯  🇨🇳🇬🇧  A little unaccustomed
不好的习惯  🇨🇳🇬🇧  Bad habits
我吃不习惯  🇨🇳🇬🇧  Im not used to eating
现在习惯了  🇨🇳🇬🇧  Now Im used to it
已经习惯了  🇨🇳🇬🇧  Im used to it
习惯就好了  🇨🇳🇬🇧  Get used to it
习惯晚睡了  🇨🇳🇬🇧  Get used to going to bed late

More translations for Rất không quen, quá nóng

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u