妈妈都在 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms all there | ⏯ |
那是我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my mom | ⏯ |
妈妈你的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom your money | ⏯ |
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother | ⏯ |
妈妈的鼻子在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Moms nose | ⏯ |
妈妈,我的故事书在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, wheres my storybook | ⏯ |
我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My Mother | ⏯ |
我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother | ⏯ |
你的妈妈在厨房里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your mother in the kitchen | ⏯ |
妈妈爸爸在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Mom, Dad | ⏯ |
妈妈.爸爸在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, wheres Dad | ⏯ |
哪里妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Mom | ⏯ |
我妈妈那儿的那条是一个妈妈,她都生了十个宝宝了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers one is a mother, she has ten babies | ⏯ |
妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is mother my mother I know mother is mother | ⏯ |
我妈妈都吃过的人了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother has eaten all the people | ⏯ |
这些钱是我妈妈给我的 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother gave me the money | ⏯ |
我爱妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Mom and Mother | ⏯ |
妈的妈的妈的妈蛋妈蛋妈蛋妈蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms moms mom egg mother egg mom egg mom egg | ⏯ |
那是你的妈妈吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that your mother | ⏯ |
在妈妈的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 On Moms birthday | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
滚你妈的妈的妈的妈的妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Roll your moms moms moms | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
妈妈家 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms | ⏯ |
妈妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
妈妈脚丫 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms feet | ⏯ |
妈妈来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms here | ⏯ |
妈妈的小宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms baby | ⏯ |
妈妈抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms hugging | ⏯ |
妈妈藏起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms hiding | ⏯ |
妈妈抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms holding | ⏯ |
妈妈饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms rice | ⏯ |
妈妈好担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms worried | ⏯ |
两只妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Two moms | ⏯ |