Vietnamese to Chinese

How to say Chỉ có một loại thôi in Chinese?

只有一种

More translations for Chỉ có một loại thôi

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 只有一种

我们只有这一种  🇨🇳🇬🇧  We have only one
这一把只有一种颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Is this one-way only one color
种类只有这些  🇨🇳🇬🇧  There are only these species
只是一种假设  🇨🇳🇬🇧  Its just a hypothesis
中华香烟只有这一种吗  🇨🇳🇬🇧  Is there only one kind of Chinese cigarette
被子只有这两种  🇨🇳🇬🇧  There are only two quilts
只有一只鹦鹉  🇨🇳🇬🇧  There is only one parrot
他现在只有这种的  🇨🇳🇬🇧  He has only that now
有一只狗和一只猫  🇨🇳🇬🇧  There is a dog and a cat
据说这种鸟只有中国有  🇨🇳🇬🇧  It is said that this bird is only chinese
只有一个  🇨🇳🇬🇧  Theres only one
有一只猫  🇨🇳🇬🇧  There is a cat
只有一条  🇨🇳🇬🇧  Theres only one
只有一双  🇨🇳🇬🇧  Theres only one pair
只有一盒  🇨🇳🇬🇧  Theres only one box
只有一个  🇨🇳🇬🇧  There is only one
只有一次  🇨🇳🇬🇧  Only once
只有一张  🇨🇳🇬🇧  Theres only one
我有一只  🇨🇳🇬🇧  I have one
一种另一种  🇨🇳🇬🇧  One other