Chinese to Vietnamese

How to say 有没有擦点药膏 in Vietnamese?

Bạn có bất kỳ thuốc mỡ

More translations for 有没有擦点药膏

有没有用过药物?药膏  🇨🇳🇬🇧  Have you ever used any medication? Ointment
请问有擦私密处的药膏吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any ointment to wipe the privacy
你有药膏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any ointment
有没有牙膏  🇨🇳🇬🇧  Do you have toothpaste
你那些药膏贴晒没有  🇭🇰🇬🇧  Your ointment sated
有红霉素药膏  🇨🇳🇬🇧  Got a erythromycin ointment
有没有珍珠膏  🇨🇳🇬🇧  Is there any pearl paste
擦药  🇨🇳🇬🇧  Wipe the medicine
药膏  🇨🇳🇬🇧  Ointment
有没有吃药  🇨🇳🇬🇧  Did you take any medicine
没有牙膏了  🇨🇳🇬🇧  Theres no toothpaste
没有药店  🇨🇳🇬🇧  No pharmacy
没有弹药  🇨🇳🇬🇧  There is no ammunition
没有农药  🇨🇳🇬🇧  No pesticides
有没有消炎药  🇨🇳🇬🇧  Is there any anti-inflammatory medicine
贴膏药  🇨🇳🇬🇧  Paste
以前没有黑板擦,现在有黑板擦  🇨🇳🇬🇧  There was no blackboard wipe before, now there is a blackboard wipe
有儿童擦痱子的药吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any medicine for children to wipe the mule
那里有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Theres no pharmacy there
那你有没有吃药  🇨🇳🇬🇧  So did you take any medicine

More translations for Bạn có bất kỳ thuốc mỡ

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d