Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Con qué agente cargo 4HQ 🇪🇸 | 🇬🇧 What agent I charge 4HQ | ⏯ |
Fatto con ha fhone telefono 🇮🇹 | 🇬🇧 Done with has fhone phone | ⏯ |
Registrarse Iniciar con número telefónico 🇨🇳 | 🇬🇧 Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico | ⏯ |
Es la C101D - 25 con Airshif 🇪🇸 | 🇬🇧 Its the C101D - 25 with Airshif | ⏯ |
con un gran vast de agua 🇪🇸 | 🇬🇧 with a great vast water | ⏯ |
Vivian ha lista GE con problemi 🇮🇹 | 🇬🇧 Vivian has GE list with problems | ⏯ |
con qué agente cargo 4 HQ 🇪🇸 | 🇬🇧 which agent charges 4 HQ | ⏯ |
Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
你的孩子也不 🇨🇳 | 🇬🇧 Neither does your child | ⏯ |
你的孩子多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your child | ⏯ |
你杀你的孩子每周都杀很多你的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You kill your children and kill a lot of your children every week | ⏯ |
你孩子的爸爸去宿务看孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your kids father went to Cebu to see the baby | ⏯ |
你打孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You hit the kids | ⏯ |
我的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My baby | ⏯ |
爱孩子的 🇨🇳 | 🇬🇧 Love the child | ⏯ |
那你的孩子们呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your children | ⏯ |
叫醒你的孩子们 🇨🇳 | 🇬🇧 Wake up your children | ⏯ |
你的孩子多少岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your child | ⏯ |
你的两个孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your two children | ⏯ |
你的孩子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your child is beautiful | ⏯ |
我带领你的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill lead your kids | ⏯ |
你的孩子几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your child | ⏯ |
你孩子的父亲也去宿务,看孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers father goes to Cebu, too, to see the kids | ⏯ |
孩子们孩子们 🇨🇳 | 🇬🇧 Children, children | ⏯ |
你的好你的孩子好点了吗?孩子好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your good child better? Is the baby better | ⏯ |
孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 children | ⏯ |
孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Children | ⏯ |
你有孩子,你有小孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You have children, do you have children | ⏯ |