你去哪了呢?小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been? Little sister | ⏯ |
你姐姐在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
哪里有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the lady | ⏯ |
姐姐姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
5881859姐姐了 🇨🇳 | 🇬🇧 5881859 sister | ⏯ |
姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
姐姐姐姐sister 🇨🇳 | 🇬🇧 sister sister | ⏯ |
你和你姐姐住在一起,晚上回去晚了,你姐姐会不会问你去哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You live with your sister, go back late at night, will your sister ask you where to go | ⏯ |
沈姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister Shen | ⏯ |
姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
姐姐 🇭🇰 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
姐姐就不说了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister wont say anything | ⏯ |
姐姐还不起了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister hasnt got up yet | ⏯ |
在我姐姐的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its at my sisters house | ⏯ |
那但是姐姐给你去拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 But my sister took it for you | ⏯ |
别动,姐姐,姐姐那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont move, sister, sister that | ⏯ |
你在哪里跳舞?姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you dancing? Sister | ⏯ |
和姐姐出去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Traveling with my sister | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |