多大岁数?男的还是女的 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is it | ⏯ |
男的还是女的 🇨🇳 | 🇬🇧 Male or female | ⏯ |
做的越多,暴露的越多 🇨🇳 | 🇬🇧 The more you do, the more you expose | ⏯ |
越南好多都是说英文的 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of Vietnamese speak English | ⏯ |
你读的越多,就懂的越多 🇨🇳 | 🇬🇧 The more you read, the more you understand | ⏯ |
你指的是男的还是女的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean men or women | ⏯ |
美女多多的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many beautiful women | ⏯ |
你读的越多,你懂的就越多 🇨🇳 | 🇬🇧 The more you read, the more you understand | ⏯ |
我是越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Vietnam | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
你的经理是男的还是女的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your manager male or female | ⏯ |
你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
因为男的多 🇨🇳 | 🇬🇧 Because there are more men | ⏯ |
我好像总是赚得越多,就花的越多 🇨🇳 | 🇬🇧 The more I always earn, the more I spend | ⏯ |
那些女的还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take for those women | ⏯ |
更多的是自我超越 🇨🇳 | 🇬🇧 Its more self-transcendence | ⏯ |
路上的车越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are more and more cars on the road | ⏯ |
他吃的越多,人越胖 🇨🇳 | 🇬🇧 The more he eats, the fatter he gets | ⏯ |
你的音乐老师是男的还是女的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your music teacher male or female | ⏯ |
越多越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The more, the better | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |