Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
你休息。我也是休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest. Im resting, too | ⏯ |
休息会 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest | ⏯ |
你也躺着休息会儿呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 You lie down and rest for a while | ⏯ |
你要休息好,我也要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to rest, im going to rest | ⏯ |
多休息会 🇨🇳 | 🇬🇧 More rest sessions | ⏯ |
休息一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
一会儿你也抓紧休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take a break in a moment | ⏯ |
你休息一会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a break | ⏯ |
你快休息一会 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a break | ⏯ |
我也想休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to rest, too | ⏯ |
我今年没休息了过年之前 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt take a break this year | ⏯ |
你休息吧,你也累了 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest, youre tired | ⏯ |
休息休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest and rest | ⏯ |
休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a rest | ⏯ |
休息会OK的 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest will be OK | ⏯ |
你也需要好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a good rest, too | ⏯ |
你也要多一点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have a little more rest, too | ⏯ |
你也早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 You also have an early rest and good night | ⏯ |
我明天也休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill rest tomorrow, too | ⏯ |