Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang tìm anh ở khắp mọi nơi, tôi đang lo lắng in Chinese?

我到处找你,我很担心

More translations for Tôi đang tìm anh ở khắp mọi nơi, tôi đang lo lắng

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents

More translations for 我到处找你,我很担心

我很担心你  🇨🇳🇬🇧  Im worried about you
昨天我很担心你  🇨🇳🇬🇧  I was worried about you yesterday
昨晚我很担心你  🇨🇳🇬🇧  I was worried about you last night
我担心你  🇨🇳🇬🇧  Im worried about you
别担心,我很好  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, Im fine
我担心的很多  🇨🇳🇬🇧  Im worried about a lot
我很怕,好担心  🇨🇳🇬🇧  Im scared
很担心  🇨🇳🇬🇧  Im worried
我很抱歉,让你担心  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to worry you
担心我  🇨🇳🇬🇧  Worried about me
我担心  🇨🇳🇬🇧  Im worried
你担心我啊  🇨🇳🇬🇧  Are you worried about me
喝很多酒吗?我很担心你  🇨🇳🇬🇧  Do you drink a lot of wine? Im worried about you
我很担心会弄痛我  🇨🇳🇬🇧  Im worried its going to hurt me
我很抱歉,让你为我担心  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to worry about me
我和猫都很担心  🇨🇳🇬🇧  Im worried about the cats
让我们到处找一找他  🇨🇳🇬🇧  Lets look for him everywhere
她很担心  🇨🇳🇬🇧  She was worried
你也会很担心  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be worried, too
我很抱歉,让你为我担心了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have you worried about me