Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
最近过得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been well lately | ⏯ |
最近过得可好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a good time lately | ⏯ |
并且,最近我得了感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 And, recently, Ive got a cold | ⏯ |
托尼住得离市中心最远 🇨🇳 | 🇬🇧 Tony lives farthest from the city centre | ⏯ |
我想最近到心里去玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to my heart recently to play for a few days | ⏯ |
最近过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it been late | ⏯ |
你最近过得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing lately | ⏯ |
最近过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it been lately | ⏯ |
我最近过得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a good time lately | ⏯ |
最近不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been very happy lately | ⏯ |
得到她的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Get her heart | ⏯ |
到市中心 🇨🇳 | 🇬🇧 to the city center | ⏯ |
最近 🇨🇳 | 🇬🇧 Recent | ⏯ |
最近 🇨🇳 | 🇬🇧 Lately | ⏯ |
我得到了最多的礼品 🇨🇳 | 🇬🇧 I got the most gifts | ⏯ |
最近过得怎么样呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
你最近过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been lately | ⏯ |
兄弟,最近过得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, how have you been lately | ⏯ |
您最近过得的好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been lately | ⏯ |
你好,最近过得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, have you been having a good time lately | ⏯ |