我要来一瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a bottle of beer | ⏯ |
我要5瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want five bottles of beer | ⏯ |
再来一瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 One more bottle of beer | ⏯ |
要求了一瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of beer was requested | ⏯ |
我想要一瓶酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a bottle of wine | ⏯ |
我想买一瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bottle of beer | ⏯ |
我想要啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a beer | ⏯ |
一瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of beer | ⏯ |
你是想要再要两瓶刚才的啤酒是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want two more bottles of beer, dont you | ⏯ |
再来2瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Two more beers | ⏯ |
我想要点啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some beer | ⏯ |
是要一瓶啤酒,和两个啤酒杯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it going to be a bottle of beer, and two beer glasses | ⏯ |
给我一瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a bottle of beer | ⏯ |
拿一瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a bottle of beer | ⏯ |
我需要两瓶青岛啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I need two bottles of Tsingtao beer | ⏯ |
我要一杯啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a glass of beer | ⏯ |
我要买一瓶酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bottle of wine | ⏯ |
我需要一瓶酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a bottle of wine | ⏯ |
十瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten bottles of beer | ⏯ |
两瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bottles of beer | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
湾仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Wan chai | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca 🇨🇳 | 🇬🇧 Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
TÂNG L!JC NUÖC YÜN / 247 / SÜA NUÖC SUöı ç/ BİA 333 l/ BİA sÂı GÖN i/ QUÇT 🇨🇳 | 🇬🇧 T-NG L! JC NU?C Y?N / 247 / S?A NUC SU?/ B?A 333 l/B?A s?G?N/QU?T | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
爱冒险的比亚套 🇨🇳 | 🇬🇧 A bia-suit that loves adventure | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
旺仔旺仔,你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Chai, what would you like to eat | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chai dang slr dung Zalo Häy båt dåu cåu ban! Gdri Sticker chüc mung 🇨🇳 | 🇬🇧 Chai dang slr dung Zalo H?y b?t du cu ban! Gdri Sticker ch?c mung | ⏯ |