Vietnamese to Chinese

How to say Đúng vậy. Bạn sẽ đón tôi ở đó in Chinese?

没错。你会去接我

More translations for Đúng vậy. Bạn sẽ đón tôi ở đó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y

More translations for 没错。你会去接我

没错没错不会错的  🇨🇳🇬🇧  Thats right, its not wrong
一会我去接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up in a moment
我都会去接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up
你没做错,是我错了  🇨🇳🇬🇧  You didnt do anything wrong
我去接你  🇨🇳🇬🇧  Im going to pick you up
我会安排人去接你的  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange someone to pick you up
我给你机会去接近他  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a chance to get close to him
一会师傅去接你  🇨🇳🇬🇧  A master will pick you up
你没听错  🇨🇳🇬🇧  Youre not listening
你陪我接去  🇨🇳🇬🇧  You pick me up
我没接  🇨🇳🇬🇧  I didnt answer
你去机场接?还是我去接  🇨🇳🇬🇧  You meet you at the airport? Or am I going to pick it up
我会让人接你  🇨🇳🇬🇧  Ill have someone pick you up
没错  🇨🇳🇬🇧  Thats right
你来接我没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt pick me up
我打了你没接  🇨🇳🇬🇧  I hit you, you didnt pick it up
13:25左右会去接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up around 13:25
在潮州我姨妈会去接你。她会带你去酒店  🇨🇳🇬🇧  My aunt will pick you up in Chaozhou. Shell take you to the hotel
你说的没错  🇨🇳🇬🇧  Youre right
我几点去接你  🇨🇳🇬🇧  What time Do I pick you up