Chinese to Vietnamese

How to say 下次来中国,再带你吃别的中国菜 in Vietnamese?

Tiếp theo thời gian bạn đến Trung Quốc, tôi sẽ đưa bạn một số món ăn Trung Quốc khác

More translations for 下次来中国,再带你吃别的中国菜

别客气,我下次来给你带中国的小吃  🇨🇳🇬🇧  Dont hesitate, Ill bring you Chinese snacks next time
欢迎下次再来中国goodbye  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China goodbye next time
是她再次来中国  🇨🇳🇬🇧  Shes coming to China again
欢迎下次再来我们中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome to our China next time
中国菜,你吃的惯吗  🇨🇳🇬🇧  Chinese food, do you eat
欢迎下次来中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China next time
中国菜  🇨🇳🇬🇧  Chinese cuisine
欢迎来中国上海!我请你吃中国菜!  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Shanghai, China! Ill treat you to Chinese food
我请你吃中国菜  🇨🇳🇬🇧  Ill treat you to Chinese food
亲爱的,欢迎你再次来中国  🇨🇳🇬🇧  Dear, welcome to China again
甜蜜的欢迎你再次来中国  🇨🇳🇬🇧  Sweet welcome you to China again
我想吃中国菜  🇨🇳🇬🇧  I want to eat Chinese food
来中国我带你去  🇨🇳🇬🇧  Come to China And Ill take you there
欢迎您再次来到中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China again
你习惯吃中国菜吗  🇨🇳🇬🇧  Are you used to eating Chinese food
你喜欢吃中国菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like Chinese food
你们吃什么中国菜  🇨🇳🇬🇧  What Chinese food do you have
在餐厅吃的中国菜  🇨🇳🇬🇧  Chinese food at the restaurant
جۇڭگو  ug🇬🇧  中国
中国,中国,中国,中国,中国  🇨🇳🇬🇧  China, China, China, China, China

More translations for Tiếp theo thời gian bạn đến Trung Quốc, tôi sẽ đưa bạn một số món ăn Trung Quốc khác

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country