Chinese to Vietnamese

How to say 我想去厕所 in Vietnamese?

Tôi muốn đi phòng tắm

More translations for 我想去厕所

我想去厕所  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the toilet
我想去厕所  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the bathroom
我想去上厕所  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the toilet
我想去厕所,请问厕所在哪里  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the toilet, where is the toilet
我去厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
我想上厕所  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the bathroom
我想上厕所  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the toilet
去厕所  🇨🇳🇬🇧  Go to the toilet
去厕所  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom
我想要去餐厅,我想要去厕所  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the restaurant, I want to go to the toilet
我要去厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
我要去厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the toilet
我上厕所去  🇨🇳🇬🇧  I go to the toilet
我们去厕所  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the bathroom
我去个厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to a toilet
我去上厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
想上厕所  🇨🇳🇬🇧  Want to go to the toilet
去去去厕所  🇨🇳🇬🇧  Go to the toilet
我想借用厕所  🇨🇳🇬🇧  I want to borrow a toilet
厕所厕所  🇨🇳🇬🇧  Toilet toilet

More translations for Tôi muốn đi phòng tắm

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu