Chinese to Vietnamese

How to say 越南语已经准备好了 in Vietnamese?

Việt Nam đã sẵn sàng

More translations for 越南语已经准备好了

已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
货已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  The goods are ready
我已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
团队已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  The team is ready
你好,货已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Hello, the goods are ready
午饭已经准备好  🇨🇳🇬🇧  Lunch is ready
我已经把钱准备好了  🇨🇳🇬🇧  Ive got the money ready
是的,我已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im ready
老师你好,我已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Hello teacher, Im ready
我已经准备好在仓库了  🇨🇳🇬🇧  Im ready for the warehouse
老板你货已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Boss, youre ready
我已经准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
收据我已经给你准备好了  🇨🇳🇬🇧  The receipt Ive got ready for you
您好。怎么了。我已经把货准备好了  🇨🇳🇬🇧  Hello. Whats wrong. Ive got the goods ready
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
越南语好难学  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese is hard to learn
已经批准了  🇨🇳🇬🇧  Approved
我现在已经准备好了才艺表演  🇨🇳🇬🇧  Im ready for the talent show now
我准备好好学英语  🇨🇳🇬🇧  Im ready to learn English

More translations for Việt Nam đã sẵn sàng

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia