这里是很正规的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very formal here | ⏯ |
大唐这里应该是有足浴 🇨🇳 | 🇬🇧 Don here should have a foot bath | ⏯ |
我们这里是正规按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 We are here for a regular massage | ⏯ |
里面包含有做足浴的 🇨🇳 | 🇬🇧 It contains a foot bath | ⏯ |
这是我们这里的规定 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our rule here | ⏯ |
这里的莱正宗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Leigh authentic here | ⏯ |
这边是正规按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is a regular massage | ⏯ |
这里没有什么东西搞的很正规的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing very formal here | ⏯ |
是这里的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the place | ⏯ |
我在足浴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the foot bath | ⏯ |
这是海关的规定 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a customs regulation | ⏯ |
都是正规按摩没有别的 🇨🇳 | 🇬🇧 are all regular massages nothing else | ⏯ |
这边浴衣是要钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 This side of the yuk for yukata is money | ⏯ |
我们在足浴 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in the foot bath | ⏯ |
我这里的规格太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have too many specifications here | ⏯ |
15%的服务费用,这是酒店里规定的 🇨🇳 | 🇬🇧 15% of the service fee, which is stipulated in the hotel | ⏯ |
这边是浴室浴室 🇨🇳 | 🇬🇧 This side is the bathroom | ⏯ |
这张是正确的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones right | ⏯ |
这个是正常的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is normal | ⏯ |
足足的 🇭🇰 | 🇬🇧 Its enough | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |