Chinese to Vietnamese

How to say 我到处找你,心情紧张 in Vietnamese?

Tôi đang tìm anh ở khắp mọi nơi, tôi đang lo lắng

More translations for 我到处找你,心情紧张

你也紧张,我也紧张  🇨🇳🇬🇧  Youre nervous, youre nervous
感到紧张  🇨🇳🇬🇧  feel nervous
我紧张  🇨🇳🇬🇧  Im nervous
我感到非常紧张  🇨🇳🇬🇧  Im very nervous
紧张  🇨🇳🇬🇧  Nervous
我很紧张  🇨🇳🇬🇧  Im nervous
我好紧张  🇨🇳🇬🇧  Im so nervous
让我们到处找一找他  🇨🇳🇬🇧  Lets look for him everywhere
很紧张  🇨🇳🇬🇧  Im nervous
紧张的  🇨🇳🇬🇧  Nervous
别紧张  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
不紧张  🇨🇳🇬🇧  Not nervous
紧张的  🇨🇳🇬🇧  nervous
不担心的,不紧张的  🇨🇳🇬🇧  Not worried, not nervous
我紧张不安,心跳得很快  🇨🇳🇬🇧  I was nervous and my heart beat fast
我有点紧张  🇨🇳🇬🇧  Im a little bit nervous
我叫不紧张  🇨🇳🇬🇧  Im not nervous
我非常紧张  🇨🇳🇬🇧  Im very nervous
为他们感到紧张  🇨🇳🇬🇧  Feel nervous for them
我的心情,心情  🇨🇳🇬🇧  My mood, my mood

More translations for Tôi đang tìm anh ở khắp mọi nơi, tôi đang lo lắng

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents