电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
那你有电话号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a phone number | ⏯ |
你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your telephone number | ⏯ |
有他电话号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have his number | ⏯ |
我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
把你电话号,电话号码告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your phone number, phone number | ⏯ |
你电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
中国电话号码有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a telephone number for China | ⏯ |
电话号码 0563—6028070 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number 0563-6028070 | ⏯ |
司机电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Drivers phone number | ⏯ |
我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
电话号码错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number is wrong | ⏯ |
预约电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Reservation sprees | ⏯ |
电话号码为6589472 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number is 6589472 | ⏯ |
她的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone number | ⏯ |
电话号码是15962184473 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number is 15962184473 | ⏯ |
给我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me my phone number | ⏯ |
他的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 His telephone number | ⏯ |
你有中国的电话号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Chinese telephone number | ⏯ |
你有老师的电话号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a teachers telephone number | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |