Vietnamese to Chinese

How to say Không nghe in Chinese?

闻所未闻

More translations for Không nghe

Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 闻所未闻

闻闻  🇨🇳🇬🇧  Smells
新闻上新闻了  🇨🇳🇬🇧  The news is on the news
新闻  🇨🇳🇬🇧  News
新闻  🇨🇳🇬🇧  Journalism
闻到  🇨🇳🇬🇧  Smell it
绯闻  🇨🇳🇬🇧  Gossip
传闻  🇨🇳🇬🇧  Rumors
闻名  🇨🇳🇬🇧  Famous
闻不清  🇨🇳🇬🇧  I cant hear it clearly
讲新闻  🇨🇳🇬🇧  Talking about the news
以...闻名  🇨🇳🇬🇧  To... Famous
以闻名  🇨🇳🇬🇧  Known for
闻起来  🇨🇳🇬🇧  It smells
看新闻  🇨🇳🇬🇧  Watch the news
闻东西  🇨🇳🇬🇧  Smell things
释法闻  🇭🇰🇬🇧  Interpretation
闻闻我的香水香不香  🇨🇳🇬🇧  Smell my perfume is not fragrant
如是我闻  🇨🇳🇬🇧  If I smell it
阅读新闻  🇨🇳🇬🇧  Read the news
朝闻天下  🇨🇳🇬🇧  Its going to smell the world