Vietnamese to Chinese

How to say Hỏi dì đi không in Chinese?

让你姑姑去

More translations for Hỏi dì đi không

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not

More translations for 让你姑姑去

你姑姑  🇨🇳🇬🇧  Your aunt
姑姑姑父  🇨🇳🇬🇧  Aunts father
姑姑  🇨🇳🇬🇧  aunt
姑姑  🇨🇳🇬🇧  Aunt
你姑姑怎么去上班  🇨🇳🇬🇧  How does your aunt go to work
小姑姑  🇨🇳🇬🇧  Little aunt
大姑姑  🇨🇳🇬🇧  Aunt
姑姑姑家有姑姑和交就过期  🇭🇰🇬🇧  The aunts family has an aunt and the delivery expires
姑姑吃饭  🇨🇳🇬🇧  Aunt eats
姑姑母亲  🇨🇳🇬🇧  aunts mother
姑  🇨🇳🇬🇧  Gu
姑娘,姑娘我爱你  🇨🇳🇬🇧  Girl, girl, I love you
你姑姑最喜欢谁  🇨🇳🇬🇧  Who does your aunt like best
那就等姑姑回来再问姑姑吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait for my aunt to come back and ask her aunt
姑姑的证件  🇨🇳🇬🇧  aunts papers
祝姑姑姑父及小宝宝  🇨🇳🇬🇧  I wish my aunt and baby a child
你是,你姑姑来接你吗  🇨🇳🇬🇧  You are, is your aunt coming to pick you up
一个姑姑家的  🇨🇳🇬🇧  An aunts house
我女儿的姑姑  🇨🇳🇬🇧  My daughters aunt
姑妈  🇨🇳🇬🇧  Aunt