Chinese to Vietnamese

How to say 你怎么呼唤 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn gọi

More translations for 你怎么呼唤

怎么称呼你  🇨🇳🇬🇧  What do you call you
怎么称呼你  🇨🇳🇬🇧  What do you call you
怎么称呼你  🇨🇳🇬🇧  What do I call you
你怎么称呼  🇨🇳🇬🇧  What do you call
怎么称呼  🇨🇳🇬🇧  Whats the name
怎么称呼你呢  🇨🇳🇬🇧  What do i call you
请怎么称呼你  🇨🇳🇬🇧  How do you call you, please
我怎么称呼你  🇨🇳🇬🇧  What do I call you
怎么称呼您  🇨🇳🇬🇧  What do you call it
我应该怎么称呼你  🇨🇳🇬🇧  What should I call you
你好,该怎么称呼你呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, what should I call you
你好,请问怎么称呼你  🇨🇳🇬🇧  Hello, what do I call you
我怎么称呼您  🇨🇳🇬🇧  What do I call you
怎么称呼,美女  🇨🇳🇬🇧  Whats your name, beautiful
怎么称呼您呢  🇨🇳🇬🇧  What do I call you
姥姥怎么称呼  🇨🇳🇬🇧  What do you call it
你们喜欢怎么称呼,就怎么称呼,我无所谓的  🇨🇳🇬🇧  How do you like to call it, just how you call it, I dont care
所以我们应该呼唤和平  🇨🇳🇬🇧  So we should call for peace
我叫俊生,怎么称呼你  🇨🇳🇬🇧  My name is Junsheng, how do you call you
我叫俊生。怎么称呼你  🇨🇳🇬🇧  My name is Junsheng. What do you call you

More translations for Làm thế nào để bạn gọi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country