在你回国以后我就换了工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I changed my job after you returned home | ⏯ |
你做性工作者多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been a sex worker | ⏯ |
你在中国多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
你在这里工作多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you worked here | ⏯ |
你在中国呆了多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
你可以做我老婆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be my wife | ⏯ |
毕业后可以来中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I can work in China after graduation | ⏯ |
你在中国为了工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working in China | ⏯ |
你在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
你来中国多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
多长时间可以做好 🇨🇳 | 🇬🇧 How long can it take to do it | ⏯ |
人在中国呆了多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has a man stayed in China | ⏯ |
宝贝,你以后就是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, youll be my wife | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
中国老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese wife | ⏯ |
来中国多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
你一次可以做多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long can you do it at once | ⏯ |
你准备在中国多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you going to be in China | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |