Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
我妈妈刚给我打完电话 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom just called me | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, and Ill call you | ⏯ |
她正在给她妈妈打电话。她想和妈妈说话 🇨🇳 | 🇬🇧 She is calling her mother. She wants to talk to her mother | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, wait a minute, Ill call you | ⏯ |
我的妈妈正在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is on the phone | ⏯ |
昨天我给我妈妈打了两次电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I called my mother twice yesterday | ⏯ |
我妈打电话来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called | ⏯ |
她在和她妈妈打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes on the phone with her mother | ⏯ |
想打电话给 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to call | ⏯ |
你妈妈呢?我想看看你妈妈我想和你妈妈说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your mother? I want to see your mother I want to talk to your mother | ⏯ |
你能找你妈妈要导游的电话给我吗?我帮你打电话问 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you call me from your mother and ask for a guide? Ill call you to ask | ⏯ |
辣妈,明回个电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy Mom, call me back | ⏯ |
我想买个包给我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bag for my mom | ⏯ |
我妈妈的电话号码是13352470789 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers phone number is 13352470789 | ⏯ |
给妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Mom | ⏯ |
给:妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 To: Mom | ⏯ |
想要给妈妈出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to give mom out | ⏯ |
妈妈,快给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, give it to me | ⏯ |
我想妈妈了 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my mother | ⏯ |
妈妈,你给谁说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, who did you talk to | ⏯ |