那你发一张你的照片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then send me a picture of you | ⏯ |
你的照片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your picture | ⏯ |
给我发你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your picture | ⏯ |
你发给我的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 The picture you sent me | ⏯ |
罚写抄100遍 🇨🇳 | 🇬🇧 The penalty was copied 100 times | ⏯ |
发给你们的书 🇨🇳 | 🇬🇧 The book sent to you | ⏯ |
我给你发的就是真实照片 🇨🇳 | 🇬🇧 All I sent you was a real picture | ⏯ |
我一会给你发照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a picture | ⏯ |
你按照我给你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent it to me at the address I gave you | ⏯ |
你就照着以上写的明天一早发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll send it to me tomorrow morning, as you wrote above | ⏯ |
给我发几张你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me some pictures of you | ⏯ |
你说发裸照给我看的 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you showed me a naked photo | ⏯ |
你发给我的那张照片是你的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the photo you sent me your friend | ⏯ |
你会发我的照片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you send me my picture | ⏯ |
把我和你照的照片发给你的朋友看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me and your pictures to your friends | ⏯ |
你拍一张你整体的照片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a picture of your whole and send it to me | ⏯ |
我说一遍,你说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 I said it again, you said it again | ⏯ |
我要抄英语句子150遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to copy English sentences 150 times | ⏯ |
那你给我发你的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you send me your place | ⏯ |
好的,等你睡醒了我就会给你发的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill send you a picture when you wake up | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |