Chinese to Vietnamese

How to say 我说真的,不骗人 in Vietnamese?

Tôi nghiêm túc, đừng nói dối

More translations for 我说真的,不骗人

我不骗人的,不骗人的  🇨🇳🇬🇧  I dont lie, I dont cheat
我是一个真诚的人,我不会欺骗  🇨🇳🇬🇧  I am a sincere person, I will not deceive
骗人的  🇨🇳🇬🇧  Cogged
我从来不骗人!  🇨🇳🇬🇧  I never cheat
我不喜欢骗人  🇨🇳🇬🇧  I dont like cheating
我说了,你真人不错了  🇨🇳🇬🇧  I said, youre so nice
真的没有骗你  🇨🇳🇬🇧  I really didnt lie to you
你这种人真的恶心,骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre such a disgusting person, liar
我最恨人骗我的  🇨🇳🇬🇧  I hate to lie to me
骗人  🇨🇳🇬🇧  Lie
你说我骗你  🇨🇳🇬🇧  You said I lied to you
我真的不介意别人会怎么说  🇨🇳🇬🇧  I really dont mind what people say
都是骗人的  🇨🇳🇬🇧  Its all deceitful
有,是骗人的  🇨🇳🇬🇧  Yes, its a lie
你骗人的吧!  🇨🇳🇬🇧  Youre lying
我不骗你  🇨🇳🇬🇧  Im not lying to you
说真的  🇨🇳🇬🇧  Seriously
我说的是真的  🇨🇳🇬🇧  What Im saying is true
真的我不骗你,我会给你做的很舒服的  🇨🇳🇬🇧  Really I dont lie to you, I will give you to do very comfortable
你骗人  🇨🇳🇬🇧  Youre lying

More translations for Tôi nghiêm túc, đừng nói dối

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me