Chinese to Vietnamese

How to say 是什么时候的 in Vietnamese?

Khi nào

More translations for 是什么时候的

是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When was it
是什么时候的事  🇨🇳🇬🇧  When was it
他是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When was he
她是什么时候走的  🇨🇳🇬🇧  When did she leave
的生日是什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens your birthday
什么时候  🇪🇸🇬🇧  Is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候  🇭🇰🇬🇧  When is it
什么时候有的  🇨🇳🇬🇧  When did you have it
当什么什么时候  🇨🇳🇬🇧  When when
新年是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is the New Year
午餐是什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens lunch
什么时候是哈哈  🇨🇳🇬🇧  When is haha
寒假是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is the winter vacation
现在是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it now
今天是什么时候  🇨🇳🇬🇧  What time is today
你是干什么时候  🇨🇳🇬🇧  When are you doing it
日期是什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens the date
你的生日是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is your birthday

More translations for Khi nào

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?