Chinese to Vietnamese

How to say 是什么石头的 in Vietnamese?

Đá gì thế

More translations for 是什么石头的

石头是什么石头  🇨🇳🇬🇧  What stone is
是什么石头呢  🇨🇳🇬🇧  What stone is it
石头的英语是什么  🇨🇳🇬🇧  What is Stones English
你的石头是什么材质  🇨🇳🇬🇧  What material is your stone
是不是石头  🇨🇳🇬🇧  Is it a stone
石头  🇨🇳🇬🇧  Stone
热的石头  🇨🇳🇬🇧  Hot Stone
鸡打头的是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the chickens head
你的头像是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your avatar
小石头,你叫什么名字啊  🇨🇳🇬🇧  Little Stone, whats your name
裸体石头不是裸体石头裸体  🇨🇳🇬🇧  Nude stones are not nude stones
小石头  🇨🇳🇬🇧  Small stone
捡石头  🇨🇳🇬🇧  Pick up stones
大石头  🇨🇳🇬🇧  Big stone
小石头  🇨🇳🇬🇧  Little stone
这个是石头,这个是床的木头  🇨🇳🇬🇧  This is stone, this is the wood of the bed
都是用石头盖成的  🇨🇳🇬🇧  Its all made of stone
我是一块石头  🇨🇳🇬🇧  Im a stone
什么白金,什么砖石  🇨🇳🇬🇧  What white gold, what brick
路边的大石头  🇨🇳🇬🇧  a big stone by the side of the road

More translations for Đá gì thế

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too